HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy đo độ nhớt động lực học tự động 14 vị trí CAV 4.1 Cannon

(1 đánh giá)

9725-D35

Cannon - Hoa Kỳ

HSX: Cannon Hoa Kỳ

SKU# 9725-D35

CAV® 4.1 Single-Bath Benchtop Kinematic Viscometer

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo độ nhớt động lực học tự động 14 vị trí CAV 4.1 Cannon

HSX: Cannon - Hoa Kỳ

Model: CAV 4.1

Front face of CANNON 4.1 viscometer

Giới thiệu máy :

CANNON® CAV® 4.1 là máy đo độ nhớt để bàn, bể đơn, hoàn toàn tự động với hai bộ xử lý mẫu 14 vị trí để xử lý D445 không cần giám sát. Mỗi ống trong số hai ống bao phủ dải độ nhớt gấp 100 lần ở các giá trị từ 0,5 mm2/s (cSt) đến 10.000 mm2/s (cSt) từ 40 °C đến 150 °C (xuống đến 20 °C với bộ làm mát bể tích hợp tùy chọn) .

CAV 4.1 thay thế máy đo độ nhớt CAV-2100 lỗi thời, đáng tin cậy của CANNON.

Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM D445/446. Các ứng dụng phổ biến bao gồm phân tích công thức dầu, phân tích dầu thủy lực, phân tích phụ gia, thử nghiệm nhiên liệu hàng hải, phân tích lượng gốc, thử nghiệm nhiên liệu nhẹ và nặng, sáp/paraffin, thử nghiệm dầu thô và glycols/polyol.

Thiết kế độc lập, vận hành chính xác theo D445

>> Khoảng nhiệt độ tiêu chuẩn: 40 °C to 150 °C (xuống tới 20 °C with TE bath cooler option)

>> Khoảng độ nhớt: 0.5 mm²/s (cSt) to 10,000 mm²/s (cSt) in 100-fold increments* (easily covering the range of 5 separate manual glass viscometers)

>> Hai bộ xử lý mẫu 14 vị trí có thể truy cập đầy đủ đảm bảo quá trình xử lý đáng tin cậy, không cần giám sát lên đến 24 lần xác định mỗi giờ

Thông số máy :

Khối lượng 54 kg (130 lb)
Phương pháp đo ASTM D445/D446, IP 71, ISO 3104/3105, SAE J300
Kích thước (W X D X H) 36.0 cm × 66.0 cm × 72.0 cm (14.3 in × 26.0 in × 28.5 in)
Khả năng làm việc 24 tests per hour
Khả năng đo mẫu 28 (2 x 14 positions), tự động hoàn toàn
Khoảng độ nhớt 0.5 mm²/s (cSt) to 10,000 mm²/s (cSt) in 100-fold increments (depending on viscometer tube selection). Fast run tubes are also available.
Thời gian xữ lý mẫu 0.01 s (timing accuracy to ± 0.001 s)
Khoảng nhiệt độ đo và chính xác

40 °C to 100 °C,±  0.01 °C (down to 20 °C with cooling option)
Up to 150 °C, ±  0.03 °C

Thể tích mẫu yêu cầu 8 mL sample (as little as 3 mL with fast run tubes)/15 mL solvent per test
ĐIều kiện vận hành 15 °C to 30 °C, 10% to 75% relative humidity (non-condensing), Installation Category II; Pollution Degree 2
Điện áp 100 Vac, 50/60 Hz; 115 Vac, 50/60 Hz; 230 Vac, 50/60 Hz; 1200 watts power consumption
Tiêuc chuẩn CE Mark; EMC directive (2004/108/EC); Low voltage directive (2006/95/EC); HI-POT (1900 Vdc, 60 sec.); ROHS
Xuất dữ liệu USB

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top