HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Hóa chất Romil - Anh Quốc

mỗi trang

Hạt hút ẩm 3A Molcular sieve 1.6nm, 500 gram, Romil K8678P

HSX: Romil - Anh Quốc

Qui cách: 500g/chai.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Hóa chất chạy máy Karl Fischer Methanol K8408M Romil

HSX: Romil - Anh Quốc

Qui cách: 1000mL/chai.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện li LiCl 2M 250ml Romil M5154R

HSX: Romil - Anh Quốc

Code: M5154R

Qui cách: 250mL/chai.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung môi Acetonitrile UpS (ultra gc)

HSX: Romil - Anh Quốc

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

H031 Romil Acetone SpS

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: H031

Qui cách: chai 500ml/1000ml/2500ml

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Nitric Acid SpA

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: H566P

Chai 2.5L.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

D4016 ROMIL Acetic Acid Hi‑Dry

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: D4016

Qui cách: 100ml/ 500ml/ 1000ml/2.5L

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

K6215M ROMIL Karl Fischer titrant VT5 Hi‑Dry KF

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K6215M

Chất chuẩn KF VT5 Hi-Dry, xác định hàm lượng ẩm theo PP Karl Fischer. 

Chai 1L.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Hạt hút ẩm ROMIL Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF

HSX: Romil - Anh Quốc

Hạt hút ẩm dùng cho chuẩn độ Karl Fischer dạng viên/pellet 1.6mm.

Hộp: 500 g

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

ROMIL K7210S Dung dịch nước chuẩn Karl Fischer calibrant WS10 Hi‑Dry KF H2O 10 mg/g

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K7210S

Hàm lượng nước 10.00 mg/g ±1% @ 20°C

Qui cách: 100ml

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

ROMIL K7129S Dung dịch nước chuẩn Karl Fischer calibrant WS1 Hi‑Dry KF H2O 1 mg/g

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K7129S

Hàm lượng nước 1.00 mg/g ±1% @ 20°C

Qui cách: 100ml

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

ROMIL K6200 Dung môi chuẩn độ Karl Fischer solvent VS Hi‑Dry KF

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K6200

Qui cách: 1 L/chai. & 2.5 L/chai.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

ROMIL K6215 Dung dịch chuẩn Karl Fischer titrant VT5 Hi‑Dry KF

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K6215

Là dung dịch chuẩn "titrant 5" chuẩn độ thể tích KF hai thành phần.

Qui cách: 500ml - 1l - 2.5l.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

ROMIL K6212 Dung dịch chuẩn Karl Fischer titrant VT2 Hi‑Dry KF

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K6212

Là dung dịch chuẩn "titrant" chuẩn độ thể tích KF hai thành phần.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung môi chuẩn độ Karl Fischer VKS Hi‑Dry KF for aldehydes & ketones ROMIL K5268

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K5268

Qui cách: 500ml & 1lít

Dung môi (halogenated hydrocarbon-free) hòa tan mẫu trong chuẩn độ Karl Fischer cho mẫu có chứa aldehydes & ketones

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung môi chuẩn độ Karl Fischer VKM Hi‑Dry KF for aldehydes & ketones ROMIL K5257M

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K5257M

Qui cách: 1 Lít/ chai.

Dung môi hòa tan mẫu trong chuẩn độ Karl Fischer solvent VKM Hi‑Dry KF cho mẫu có chứa aldehydes & ketones

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung môi chuẩn độ Karl Fischer VK Hi‑Dry KF for aldehydes & ketones ROMIL K5246

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K5246M

Qui cách: 1 Lít/ chai.

Dung môi hòa tan mẫu trong chuẩn độ Karl Fischer solvent VK Hi‑Dry KF cho mẫu có chứa aldehydes & ketones

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thuốc thử chuẩn độ Karl Fischer reagent VCK5 Hi‑Dry KF pyridine-free composite for aldehydes & ketones ROMIL K5235

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K5235M

Qui cách: 1 Lít/ chai.

Karl Fischer reagent VCK5 Hi‑Dry KF pyridine-free composite for aldehydes & ketones 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

K5105 romil thuốc thử karl fischer VC5 pyridine-free composite

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K5105L

Chai 2500ml. 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly electrolyte C Hi‑Dry KF chuẩn độ Karl Fischer đo hàm lượng nước ROMIL K3146

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K3146

Dùng kết hợp với các dung dịch điện ly electrolyte A* trong điện cực có màng.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly Karl Fischer electrolyte AR Hi‑Dry KFROMIL K3029P

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K3029P - chai 500ml

Là dung dịch điện ly dùng trong chuẩn độ xác định hàm lượng nước theo PP điện lượng Karl Fischer.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly Karl Fischer electrolyte AP Hi‑Dry KFROMIL K3087

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K3087P

Là dung dịch điện ly dùng trong chuẩn độ xác định hàm lượng nước theo PP điện lượng Karl Fischer.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly Karl Fischer electrolyte AO Hi‑Dry KFROMIL K3054P

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K3054P

Là dung dịch điện ly dùng trong chuẩn độ xác định hàm lượng nước theo PP điện lượng Karl Fischer

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly Karl Fischer electrolyte AK Hi‑Dry KF for aldehydes & ketones ROMIL K3068

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K3068

Là dung dịch điện ly dùng trong chuẩn độ xác định hàm lượng nước theo PP điện lượng Karl Fischer

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly Karl Fischer electrolyte AH Hi‑Dry KF for long-chain hydrocarbons ROMIL K3041

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K3041

Là dung dịch điện ly dùng trong chuẩn độ xác định hàm lượng nước theo PP Karl Fischer.

Sử dụng kết hợp với chất điện phân Karl Fischer C (ROMIL K3146) cho các ĐIỆN CỰC có màng.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly Karl Fischer electrolyte AF Hi‑Dry KF for oils and fats ROMIL K3072P

HSX: Romil - Anh Quốc

PN: K3072

Là dung dịch điện ly dùng trong chuẩn độ xác định hàm lượng nước theo PP Karl Fischer.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly Karl Fischer electrolyte A Hi‑Dry KF ROMIL

HSX: Romil Anh Quốc

 

Dung dịch điện ly Karl Fischer electrolyte A Hi‑Dry KF

K3035P chai 500ml

K3035M chai 1000ml

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Top