HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy đo quang MD 100 Boiler Water phân tích nước lò hơi

(1 đánh giá)

276230

Lovibond Đức

12 tháng

HSX: Lovibond - Đức Model: MD 100 Boiler Water P/N: 276230 Đo các chỉ tiêu: Aluminium PP 0.01 - 0.25 mg/l Al Chloride L (A) 0.5 - 20 mg/l Cl- Copper T 0.05 - 5 mg/l Cua) DEHA PP 0.02 - 0.5 mg/l DEHA Hydrazine P 0.05 - 0.5 mg/l N2H4 Iron LR L (A) 0.03 - 2 mg/l Fe Oxygen dissolved C 10 - 800 µg/l O2 c) Phosphate HR L 5 - 80 mg/l PO4 Polyacrylate L 1 - 30 mg/l Polyacryl Silicate HR PP 1 - 90 mg/l SiO2

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo quang MD 100 Boiler Water phân tích nước lò hơi

HSX: Lovibond - Đức

Model: MD 100 Boiler Water

P/N: 276230 

Thang đo các chỉ tiêu trong nước lò hơi:

  • Aluminium PP 0.01 - 0.25 mg/l Al
  • Chloride L (A) 0.5 - 20 mg/l Cl-
  • Copper T 0.05 - 5 mg/l Cua)
  • DEHA PP 0.02 - 0.5 mg/l DEHA
  • Hydrazine P 0.05 - 0.5 mg/l N2H4
  • Iron LR L (A) 0.03 - 2 mg/l Fe
  • Oxygen dissolved C 10 - 800 µg/l O2 c)
  • Phosphate HR L 5 - 80 mg/l PO4
  • Polyacrylate L 1 - 30 mg/l Polyacryl
  • Silicate HR PP 1 - 90 mg/l SiO2

 

Ứng dụng:

Nước lò hơi, nước làm mát, xử lý nước uống, kiểm soát nước hồ bơi, xử lý nước hồ bơi, kiểm soát nước hồ bơi, xử lý nước thô, ...

Photometer MD 100 Boiler Water

 

Thông số kỹ thuật

  • Optics LEDs, interference filters (IF) và photo sensor trong buồng mẫu trong suốt. Tùy theo phiên bản, tối đa 3 bộ lọc nhiễu khác nhau được sử dụng. Thông số bước sóng của các lớp lọc nhiễu quang:
    • 430 nm Δλ = 5 nm
    • 530 nm Δλ = 5 nm
    • 560 nm Δλ = 5 nm
    • 580 nm Δλ = 5 nm
    • 610 nm Δλ = 6 nm
    • 660 nm Δλ = 5 nm
  • Độ chính xác bước sóng: ± 1
  • Thang quang: -2500 - 2500 mAbs
  • Độ chính xác quang: 3 % FS (T = 20 °C – 25 °C)
  • Màn hình backlit LCD (on keypress)
  • Phù hợp cho cell mẫu phi 24 mm
  • Hiệu chuẩn người dùng và của nhà máy sản xuất
  • Cổng kết nối: Hồng ngoại
  • Bộ nhớ nội; cuộn :16 data sets
  • Nguồn điện cấp: 4 micro batteries (AAA)
  • Tuổi thọ pin đo khoảng 17 giờ
  • Auto – OFF : Có
  • Đồng hồ hiển thị ngày giờ thực tế của máy
  • Chứng nhận Compliance : CE
  • Protection Class IP 68
  • Kích thước: 155 x 75 x 35 mm
  • Khối lượng máy: 260 g

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top