HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy quang phổ MD 200 COD VARIO xác định nhu cầu oxy hóa học COD

(1 đánh giá)

2892502

Lovibond Đức

12 tháng

HSX: Lovibond - Đức Model: MD 200 COD VARIO P/N: 2892502 MD 200 COD, tube tests Thiết bị đo lường cho kết quả chính xác với công nghệ bảo dưỡng thấp trong tất cả các lĩnh vực phân tích nước. Thử nghiệm COD được thực hiện với thuốc thử dạng ống.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy quang phổ MD 200 COD VARIO xác định nhu cầu oxy hóa học COD

HSX: Lovibond - Đức

Model: MD 200 COD VARIO

P/N: 2892502

MD 200 COD, tube tests

Thiết bị đo lường cho kết quả chính xác với công nghệ bảo dưỡng thấp trong tất cả các lĩnh vực phân tích nước. Thử nghiệm COD được thực hiện với thuốc thử dạng ống.

Thang đo COD (Chemical Oxyen Demand):

1. COD HR TT 200 - 15000 mg/l COD

2. COD LMR TT 15 - 300 mg/l COD

3. COD LR TT 3 - 150 mg/l COD

4. COD MR TT 20 - 1500 mg/l COD

Photometer MD 200 COD Vario đo COD

 

Thông số kỹ thuật

Quang học LEDs, interference filters (IF) and photo sensor in transparent sample chamber. Depending
on the version, up to 3 different interference filters are used. Wavelength specifications of
interference filters:
430 nm Δλ = 5 nm
530 nm Δλ = 5 nm
560 nm Δλ = 5 nm
610 nm Δλ = 6 nm
Độ chính xác bước sóng ± 1 nm
Phạm vi quang học -2500 - 2500 mAbs
Độ chính xác quang học 3 % FS (T = 20 °C – 25 °C)
Vận hành Foil keypad
Hiển thị backlit LCD (on keypress)
Loại cuvet phù hợp Round Cuvettes 24 mm
Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn nhà sản xuất và của người dùng. Reset lại theo NSX được.
Kết nối Infrared - Hồng ngoại
Bộ nhớ nội  bộ nhớ cuộn 16 data kết quả đo
Nguồn điện 4 pin (AA)
Tuổi thọ pin khoảng 53 giờ
Auto – OFF
Đồng hồ Hiển thị ngày & giờ thực tế
Loại thiết bị Di động
Environmental Conditions Nhiệt độ:  5 - 40 °C độ ẩm tương đối: 30 - 90 % (non condensing)
Tiêu chuẩn CE
Lớp bảo vệ IP 68
Kích thước 110 x 55 x 190 mm
Khối lượng 455 g

 

Thuốc thử COD

Title Thang đo COD Phương pháp Qui cách Mã hàng
COD LR/25 3 - 150 mg/l COD Dichromate / H2SO4 25 pc. 2420720
COD LR/25, mercury free 3 - 150 mg/l COD Dichromate / H2SO4 25 pc. 2420710
COD LR/150 3 - 150 mg/l COD Dichromate / H2SO4 150 pc. 2420725
COD MR/25 20 - 1500 mg/l COD Dichromate / H2SO4 25 pc. 2420721
COD MR/25, mercury free 20 - 1500 mg/l COD Dichromate / H2SO4 25 pc. 2420711
COD MR/150 20 - 1500 mg/l COD Dichromate / H2SO4 150 pc. 2420726
COD MR/150, mercury free 20 - 1500 mg/l COD Dichromate / H2SO4 150 pc. 2420716
COD HR/25 200 - 15000 mg/l COD Dichromate / H2SO4 25 pc. 2420722
COD HR/25, mercury free 200 - 15000 mg/l COD Dichromate / H2SO4 25 pc. 2420712
COD HR/150 200 - 15000 mg/l COD Dichromate / H2SO4 150 pc. 2420727
COD LMR 15 - 300 mg/l COD Dichromate / H2SO4 25 pc. 2423120

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top