HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Sản phẩm

mỗi trang

Spectrophotometer XD 7500 (UV-VIS)

HSX: Lovibond - Đức

Model: XD 7500 (UV-VIS)

Simplify your Work - Save Time and Money!

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy so màu Platin Cobalt nước thải EC 2000 Pt-Co Lovibond 162010

HSX: Lovibond

Model: EC 2000 Pt-Co

PN: 162010

Đo màu theo dãi màu: Pt-Co ; 50mm ; range: 2 - 500 mg Pt/l ; Độ phân giải: 0.1 mg Pt/l Theo ISO 6271

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

2422105 Lovibond | Tủ lạnh đựng hóa chất thí nghiệm chống cháy nổ EX 160

HSX: Tintometer Lovibond

Xuất xứ Áo

Model: EX 160

Tuân theo tiêu chuẩn BG-I 850-0.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

214110 Lovibond Thiết bị phân tích chất lượng nước thải MD610

HSX: Lovibond - Đức

Mã SP: Waste Water Set-Up MD 610

Trọn gói nhiều chỉ tiêu.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

214100 Lovibond Thiết bị phân tích chất lượng nước thải MD600

HSX: Lovibond - Đức

Mã SP: Waste Water Set-Up MD 600

Trọn gói nhiều chỉ tiêu.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy quang phổ đo nhu cầu oxy hóa học nước thải COD MD100 Lovibond

HSX: Lovibond - Đức

Model: Set-Up MD 100

Dùng đo nhu cầu oxy hóa học (COD) của xử lý nước thải.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo lực kéo nén 500N Mecmesin BFG500

NSX: Mecmesin (Anh Quốc)

Model: BFG 500

Đo kéo nén lên đến 500N

Độ chính xác của BFG: ±0.25% FS

Đơn vị đo: N, kN, mN, gf, kgf, lbf và ozf 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Basic Force Gauge 1000N Mecmesin 853-414 Máy đo lực kéo nén kĩ thuật số

NSX: Mecmesin (Anh Quốc)

Model: BFG 50

Đo kéo nén 50N

Độ chính xác của BFG: ±0.25% FS >> Đơn vị đo: N, kN, mN, gf, kgf, lbf và ozf 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo độ cứng thực phẩm 10N model BFG 10 Mecmesin 853-410

NSX: Mecmesin (Anh Quốc)

Model: BFG 10

Khả năng làm việc: Max. 10N.

Độ chính xác của BFG: ±0.25% FS

Đơn vị đo: N, kN, mN, gf, kgf, lbf và ozf 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Basic Force Gauge 50N Mecmesin 853-411 Máy đo lực kéo nén kĩ thuật số

NSX: Mecmesin (Anh Quốc)

Model: BFG 50

Đo kéo nén 50N

Độ chính xác của BFG: ±0.25% FS >> Đơn vị đo: N, kN, mN, gf, kgf, lbf và ozf 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo lực kéo nén cầm tay 250 kgf AFG 2500 Mecmesin 850-421

HSX:  Mecmesin England

Model: AFG 2500

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thiết bị kiểm tra lực vặn nắp chai PET Mecmesin 876-107 Model Orbis

✓ Orbis 6 N.m - Máy đo lực vặn đóng mở nắp chai kỹ thuật số ✓ Hãng sản xuất: Mecmesin Anh Quốc ✓ Model: Orbis 6 N.m ✓ Kiểm tra lực momen xoắn theo chiều kim đồng hồ và ngược lại ✓ Khả năng thử nghiệm tối đa: 0-6 N.m (0-50 lbf.in) ✓ Dùng cho chai mẫu có đường kính đáy chai từ 0-190mm ✓ Độ chính xác của lực: ±0.5% FS ✓ Tốc độ xử lý mẫu: 5000Hz

80,000,000 đ

100,000,000 đ

Mecmesin TSCC Torque screwdriver check calibrator

NSX: Mecmesin / Anh

Model: TSCC

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Load button cell – 'smart' Cảm biến lực nén 500kgf Mecmesin 878-013

NSX: Mecmesin / Anh

Khả năng đo nén lên 5000N dùng cho khu vực hạn chế về diện tích đo.

Dùng với thiết bị AFTI.

Độ chính xác: +/-1% FS.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Cảm biến đo lực nén dạng nút 10kN Miniature Load button cell Mecmesin 878-014

NSX: Mecmesin / UK

Khả năng đo nén lên 10kN dùng cho khu vực hạn chế về diện tích đo.

Dùng với thiết bị AFTI.

Độ chính xác: +/-1% FS.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Cảm biến đo lực nén 20kN Miniature Load button cell Mecmesin 878-015

NSX: Mecmesin / UK

Khả năng đo nén lên 20kN dùng cho khu vực hạn chế về diện tích đo.

Dùng với thiết bị AFTI.

Độ chính xác: +/-1% FS.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Cảm biến đo lực nén 50kN Load button cell Mecmesin 878-016

NSX: Mecmesin / UK

Khả năng đo nén lên 50kN dùng cho khu vực hạn chế về diện tích đo.

Độ chính xác: +/-1% FS.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thiết bị hiệu chuẩn cờ lê TWC3 100N.m Mecmesin 875-003

NSX: Mecmesin (PPT Group)

Model: TWC 3

Thang momen xoắn : max. 100 N.m

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thiết bị hiệu chuẩn cờ lê TWC4 150N.m Mecmesin 875-004

NSX: Mecmesin (PPT Group)

Model: TWC 4

Thang momen xoắn : max. 150 N.m

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thiết bị hiệu chuẩn cờ lê TWC6 1000N.m Mecmesin 875-006

NSX: Mecmesin (PPT Group)

Model: TWC 6

Thang momen xoắn : max. 1000 N.m

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thiết bị hiệu chuẩn cờ lê TWC 5 Mecmesin 875-005

NSX: Mecmesin (PPT Group)

Model: TWC 5

Thang momen xoắn : max. 600 N.m

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đông khô để bàn FDM-1000 1L/mẻ -45oC Eyela 280898

HSX: Eyela Nhật Bản

Model: FDM-1000

Công suất: 1L/mẻ

Nhiệt độ bẫy lạnh: -45oC

Bộ nén lạnh: Air cooled 400W

Chất làm lạnh: R507A

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đông khô FDL-1000 Eyela (freeze dryer) -45oC 4L/batch

HSX: Eyela - Nhật Bản

Model: FDL-1000

Nhiệt độ bẫy lạnh: -45oC * Công suất giữ đá: 4 l/mẻ

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thiết bị đông khô dùng trong nghiên cứu Eyela FDL-2000 (thay cho model FDU-2110)

HSX: Eyela Nhật Bản

Model: FDL-2000

* Nhiệt độ bẫy lạnh: -80oC * Công suất giữ đá: 3 l/mẻ

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Kính hiển vi kỹ thuật số Kern OBE 134T241 dùng trong trường học

HSX: Kern 

Model: OBE 134T241

Kính hiển vi & tablet.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Kính hiển vi soi ngược huỳnh quang Kern OCM 167

HSX: Kern 

Model: OCM 167

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Kính hiển vi soi ngược kim tương Kern OML170

HSX: Kern 

Model: OML 170

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Đầu lọc mẫu (syringe filter) Filtratech

NSX: Filtratech

 

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo nhiệt trị tự động Parr 6220EF

HSX: Parr Hoa Kỳ

Mã đặt hàng: 6200 EF

6220 Isoperibol Calorimeter Expanded System  including the following: 6200 Calorimeter, 1759 Printer6510 Water Handling System, an extra 1108P Vessel, an extra A391DD Bucket and 6209P 1 Year Service Kit

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo nhiệt lượng tự động Parr 6200CLEF

HSX: Parr Hoa Kỳ

Model: 6200CLFE

Điện áp 230V 50Hz.

Bom 1108PCL for clo service.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy bơm đồng hóa mỹ phẩm tuần hoàn Silverson 450/600MS

NSX: Silverson (Anh Quốc)

Model: 450/600MS

Motor mạnh 20 hp, 3000 rpm, 400V 50Hz 3 pha.

Đầu khuấy 2 tầng.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thiết bị hòa tan bột/lỏng phòng thí nghiệm Silverson FMX5

HSX: Silverson [Anh Quốc]

Model: FMX5

Khả năng làm việc lên 10 kg/mẻ tùy theo độ nhớt sản phẩm.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Đèn khò đánh lửa tự động Kovea

NCC: Scilab Korea

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Đèn đốt phòng thí nghiệm (burner) Scilab

NCC: Scilab Korea

PN: DH.Bur7101

Nạp khí butane, 35 gram, 1300 oC.

Vật liệu: Inox.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Bơm chân lấy mẫu Burkle 26L/phút

NSX: Burkel Germany

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Bơm lấy dung môi bằng thép không gỉ Burkle an toàn cao

NSX: Burkel Germany

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Top