Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
FLASH POINT REFERENCE MATERIALS - Dung dịch chớp cháy chuẩn Cannon
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
50 µL Microliter Syringe Model 705 N HAMILTON 80500
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
PB600-1 Dispenser HAMILTON
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Kim tiêm sắc ký khí GC 1uL Hamilton 86211
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
34836 HYDRANAL™ - Coulomat AG
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Kim tiêm sắc ký điện tử 50uL HAMILTON DS80565
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Kim tiêm sắc ký điện tử DS81230, 500uL
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
18311 Dung dịch vệ sinh làm sạch kim sắc ký HPLC, GC
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Kit vệ sinh làm sạch kim tiêm sắc ký HPLC, GC
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Đĩa conway
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy đo pH cầm tay Metrohm 913 pH 2.913.0010
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy lọc nước TOC Zeneer Power 50 HUMAN
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Nắp nhôm có lổ có miếng đệm septa ptfe/silicone
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Kiềm bấm nắp nhôm cho vial crimper
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Lọ serum 5-20ml, nắp nhôm
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Lọ thủy tinh lưu mẫu 4 ml, vắp vặn PP, có đệm silicon/ptfe
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Lovibond D012 TSA/Malt Dipslides (pack of 10)
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Kit test nhanh Legionella trong nước
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Sản phẩm
Xy-lanh tiêm mẫu sắc ký 500ul, Gastight, Hamilton 81222
NSX: Hamilton
HSX: Hamilton Mĩ
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Thiết bị phản ứng tổng hợp chân không có khuấy 10 lít, Scilab “GR-10L”
NSX: Scilab HQ
Model: “GR-10L”
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Giá phơi khô dụng cụ thí nghiệm, Scilab SL.RA8013
HSX: SciLab Korea
Giá có 55 chân, dùng cho 55 dụng cụ khác nhau.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Chai thủy tinh trung tính 250ml đựng hóa chất thí nghiệm, nắp xanh GL45 PP
HSX: SciLab Korea
PN #: SL.Bot1112
Chai 250ml, vạch chia 50ml.
Nắp xanh GL45 PP, có thể hấp tiệt trùng.
10/Hộp.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Chai thủy tinh trung tính dùng đựng mẫu thí nghiệm
HSX: SciLab Korea
Borosilicate 3.3
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Bình phá mẫu tế bào Parr 4369 Cell Disruption Vessel 45mL
HSX: Parr Hoa Kỳ
Dung tích bình 45ml.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Chai đựng mẫu hóa chất bằng nhựa PP, chịu nhiệt & kháng hóa chất ăn mòn tốt 100~5,000ml
HSX: SciLab Korea
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy cất nước 1 lần phòng thí nghiệm SciLab Korea 12L/hr model SWS-S12
HSX: Scilab Hàn Quốc
Model: SWS-S12
Công suất 12 lít/giờ
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy cất nước 1 lần phòng thí nghiệm SciLab Korea
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Thùng nhựa đựng nước phòng thí nghiệm 30 lít, HDPE, có vòi xả, Scilabware Azlon
HSX: Azlon UK
PN: Az.BWX068
Bình dung tích chứa 30L. Có vòi.
Nắp to.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Thùng nhựa đựng nước phòng thí nghiệm 50 lít, HDPE, có vòi xả, Scilabware Azlon
HSX: Azlon UK
PN: Az.BWX070
Bình dung tích chứa 50L. Có vòi.
Nắp to.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Thùng nhựa đựng nước phòng thí nghiệm 100 lít, HDPE, có vòi xả
HSX: Azlon UK
PN: Az.BWX072
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy khuấy phụ gia dầu nhờn dùng trong thí nghiệm NZ-1200S Eyela, 10-600 vòng/phút
NSX: Eyela
Model: NZ-1200S
Tốc độ khuấy: 10-600 vòng/phút.
Động cơ DC không chổi than, bền bì.
Điện 110-220V 50/60Hz.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy khuấy mĩ phẩm thí nghiệm NZ-1000S Eyela
NSX: Eyela
Model: NZ-1000S
Tốc độ khuấy: 50~3000 vòng/phút.
Điện 110-220V 50Hz.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy khuấy keo dùng thí nghiệm NZ-1300S Eyela, 5~300 vòng/phút.
NSX: Eyela
Model: NZ-1300S
Tốc độ khuấy: 5 ~300 vòng/phút.
Động cơ DC không chổi than, bền bì.
Điện 110-220V 50/60Hz.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy khuấy phụ gia thí nghiệm NZ-1200S Eyela, 20~1200 vòng/phút.
NSX: Eyela
Model: NZ-1300S
Tốc độ khuấy: 20 1200 vòng/phút.
Động cơ DC không chổi than, bền bì.
Điện 110-220V 50/60Hz.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy khuấy đũa kĩ thuật số thí nghiệm NZ-1200S Eyela, 20~1200 vòng/phút.
NSX: Eyela
Model: NZ-1300S
Tốc độ khuấy: 20 1200 vòng/phút.
Động cơ DC không chổi than, bền bì.
Điện 110-220V 50/60Hz.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy khuấy đũa kĩ thuật số thí nghiệm NZ-1300S Eyela, 5~300 vòng/phút.
NSX: Eyela
Model: NZ-1300S
Tốc độ khuấy: 5 ~300 vòng/phút.
Động cơ DC không chổi than, bền bì.
Điện 110-220V 50/60Hz.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy khuấy đũa kĩ thuật số thí nghiệm NZ-1200S Eyela, 10-600 vòng/phút.
NSX: Eyela
Model: NZ-1200S
Tốc độ khuấy: 10-600 vòng/phút.
Động cơ DC không chổi than, bền bì.
Điện 110-220V 50/60Hz.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy khuấy đũa kĩ thuật số thí nghiệm NZ-1000S Eyela
NSX: Eyela
Model: NZ-1000S
Tốc độ khuấy: 50~3000 vòng/phút.
Điện 110-220V 50Hz.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Điện cực đo pH mẫu vi sinh Metrohm Biotrode
HSX: Metrohm Thụy Sĩ.
PN; 6.0224.100
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
6.0255.120 Profitrode (length 31 cm) Metrohm | Điện cực chuẩn độ, đo pH
HSX: Metrohm
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Găng tay Cryo dùng cho nhiệt độ âm sâu, Sciab, Temp-Shield®
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
9725-F78 Cannon Máy đo độ nhớt động học nhựa đường DPV® ASPHALT
HSX: Cannon Hoa Kỳ
Model: DPV® ASPHALT
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Thiết bị đo độ nhớt động học polymer tự động miniPV®-HX Cannon 9725-C17
HSX: Cannon Hoa Kỳ
Model: miniPV-HV
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Manual Valve, 8-Port Loop Flow Path (8-7), PTFE/CTFE, HVX, HAMILTON 86919
HSX: Hamilton Switzerland
pn #: 86788
Van 8 cổng, kháng hóa chất.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Manual Valve, 4-Port Distribution Flow Path (4-5), PTFE/CTFE, HVP, HAMILTON 86788
HSX: Hamilton Switzerland
pn #: 86788
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Van 2 cổng chịu hóa chất dùng trong thí nghiệm, PTFE/CTFE, HV, HAMILTON 86725
HSX: Hamilton Switzerland
pn #: 86725
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
237700-OP HAMILTON Conducell 4US-T150-50 Cảm biến đo độ dẫn, L37mm
HSX: Hamilton Switzerland
Part # 237700-OP
Conducell 4US là cảm biến độ dẫn điện 4 điện cực cáp cố định với điện cực bằng thép không gỉ. Có sẵn với kết nối Triclamp và G 1 1/4" (không cần vỏ). Cảm biến này lý tưởng cho các ứng dụng có độ dẫn điện thay đổi rộng. Cảm biến này được cấp nguồn bằng bộ truyền độ dẫn điện như H100, fix sẵn cáp 5m.
Phạm vi đo: 0,1 - 500 mS/cm.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
237750 HAMILTON Conducell 4US-T150-50 Cảm biến đo độ dẫn, L50mm
HSX: Hamilton Switzerland
Part # 237750
Conducell 4US là cảm biến độ dẫn điện 4 điện cực cáp cố định với điện cực bằng thép không gỉ. Có sẵn với kết nối Triclamp và G 1 1/4" (không cần vỏ). Cảm biến này lý tưởng cho các ứng dụng có độ dẫn điện thay đổi rộng. Cảm biến này được cấp nguồn bằng bộ truyền độ dẫn điện như H100, fix sẵn cáp 5m.
Phạm vi đo: 0,1 - 500 mS/cm.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Cảm biến đo độ dẫn Conducell 4US-T150-100, Hamilton 237760, quan trắc online độ dẫn điện nước nhà máy dược
HSX: Hamilton Switzerland
Part # 237760
Conducell 4US là cảm biến độ dẫn điện 4 điện cực cáp cố định với điện cực bằng thép không gỉ. Có sẵn với kết nối Triclamp và G 1 1/4" (không cần vỏ). Cảm biến này lý tưởng cho các ứng dụng có độ dẫn điện thay đổi rộng. Cảm biến này được cấp nguồn bằng bộ truyền độ dẫn điện như H100.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
88011 HAMILTON Xy-lanh tiêm mẫu 5µL, Microliter Syringe Knurled Hub (KH)
NSX: Hamilton
Made in USA.
Pack of 1.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt