Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị đo online Hamilton - Thụy Sỹ
Verification Standard Kit MD50/MD150 lovibond
Bộ kit dùng kiểm tra độ đúng của bước sóng máy Photometer.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Ống tiêm 10ul, Microliter, kim tháo lắp được, dài 51mm, vát nhọn pst2, Hamilto USA
HSX: Hamilton Instruments.
PN: 80330
Xuất xứ Mĩ
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Kim tiêm sắc ký GC 10 µL điện tử, Microliter Syringe #701, Hamilton DS80330
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Hộp kim tiêm sắc ký GC 10 µL, Microliter Syringe #701, 6 cái/hộp, Hamilton
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Ống tiêm sắc ký 2.5ml Gastight Spark Holland Austosampler Syringe, ChemSeal (C, 1/4-28)
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
500 µL, Gastight Spark Holland Austosampler Syringe, ChemSeal (C, 1/4-28)
HSX: Hamilton (USA)
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
55019-11 Hamilton | Dụng cụ hút xả cố định 200 µL Micropipette SoftGrip
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
55019-19 Hamilton | Dụng cụ hút xả cố định 1000 µL Micropipette SoftGrip
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Hamilton SoftGrip Micopipette 0.2-2 µL (dụng cụ bơm hút mẫu thí nghiệm)
HSX: Hamilton Instruments
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
84500 Hamillton | Ống tiêm mẫu gel loading 12 kênh 10 µL
HSX: Hamilton (USA)
PN: 84500
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
79676 Hamilton | Cột sắc ký PRP-C18 5 µm 4.6 x 150 mm
HSX: Hamilton - Thụy Sỹ
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
79444 HAMILTON Cột sắc ký HPLC phân tích Flavonoids 150 x 4.1 mm PRP-1, 5 µm
HSX: Hamilton - Thụy Sỹ
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Bơm lấy mẫu tiêm sắc ký GC 100ml, SampleLock, Hamilton 86346
HSX: Hamilton (USA)
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Bơm tiêm sắc ký khí 25mL, Model 1025 Purge and Trap, Hamilton
HSX: Hamilton (USA)
Dòng bơm Gastight, kim bán riêng.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
5 mL Gastight Syringe Model 1005 SL, Large Removable Needle / Sample Lock, 22 gauge, 2 in, point style 2
HSX: Hamilton (USA)
PN: 81556
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
237453 Hamilton | OxyFerm FDA 325 điện cực đo oxy hòa tan (DO)
HSX: Hamilton Switzerland
Chai 250ml.
HSX: Hamilton
PN: 237453
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Chuẩn độ dẫn điện 1413 uS/cm Hamilton, 250mL/chai (conductivity standard)
HSX: Hamilton Switzerland
Chai 250ml.
Kèm theo CoA.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Chuẩn độ dẫn điện 1413 uS/cm Hamilton, 500mL/chai (conductivity standard)
HSX: Hamilton Switzerland
Chai 500ml.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
80386 Hamilton | Kim tiêm sắc kí 10ul Model 701 RN 12.5 cm, on column injection
HSX: Hamilton (USA)
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
DS80100 Hamilton | Digital Syringe | Kim tiêm sắc ký điện tử chính xác cao 1ul
HSX: Hamilton (USA)
PN: DS80100
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
76615 HAMILTON | Heated Syringe Cleaner | Máy gia nhiệt làm sạch xilanh
HSX: Hamilton (USA)
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
81520 Hamilton Kim tiêm sắc ký HPLC 5ml kim dài 51mm đầu bằng, gastight
HSX: Hamilton (USA)
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy pha chuẩn chính xác cao ML625-DIL HAMILTON Microlab 600
HSX: Hamitlon Thụy Sỹ
P/N: ML625-DIL
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy pha chuẩn chính xác cao ML615-DIL HAMILTON Microlab 600
HSX: Hamitlon Thụy Sỹ
P/N: ML615-DIL
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
202880 Hamilton | 10 µL, Model 701 RN Varian 8100/8200 SYR, Small Removable NDL, 26s ga, 57 mm, point style 5
HSX: Hamilton Instruments.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
90134 HAMILTON | Kim tiêm mẫu 51mm đầu bằng Kel-F Hub
HSX: Hamilton (USA.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
238986 Hamilton | Dung dịch độ dẫn chuẩn 1,413 µS/cm 500ml/chai calpack
NSX: Hamilton
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
238935 Hamilton | Dung dịch độ dẫn chuẩn 100 mS/cm 250ml/chai
NSX: Hamilton
250ml/chai, giá trị 100mS/cm.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Xilanh thủy tinh 10ul tiêm mẫu sắc ký Hamilton 80330 kim 51mm vát nhọn
HSX: Hamilton Instruments.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt