HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy đo pH/ion/DO/độ dẫn điện

mỗi trang
Dung dịch đệm pH metrohm 4/7/9

Dung dịch đệm pH metrohm 4/7/9

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Buffer solutions pH 4, 7 and 9

HSX: Metrohm

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Exchange Unit 1 mL Metrohm 6.3026.110 | burette thông minh có gắn chip

HSX: Metrohm

Là buret thông minh có chip thu dữ liệu chuẩn độ.

Dùng cho máy Metrohm.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Exchange Unit 50 mL Metrohm 6.3026.250

HSX: Metrohm

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Exchange Unit 20 mL Metrohm 6.3026.220

HSX: Metrohm

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo pH dung môi Metrohm Model 949pH

HSX: Metrohm - Thụy Sỹ

Model: 949 pH

Đo pH/mV/ORP/Nhiệt độ mẫu dung môi (môi trường khan)

220V/50Hz

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Electrolyte 3 mol/L KCl (250 mL) Metrohm 6.2308.020

HSX: Metrohm Thụy Sỹ 

PN: 6.2308.020

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch chuẩn Metrohm HOT

Dung dịch chuẩn Metrohm

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

6.00430.100S Metrohm Điện cực Ag Titrode with Ag2S coating

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo pH 949 Metrohm

HSX: Metrohm - Thụy Sỹ

Model: 949

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Electrolyte KNO3-1mol/L 250 mL

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Mã hàng: 6.2310.010

Qui cách đóng chai: 250 mL/chai.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Điện cực đo pH Unitrode with Pt1000 Metrohm 6.0258.010

HSX: Metrohm Thụy Sỹ 

PN: 6.0258.010

pH 0...14.

Kèm theo cảm biến đo nhiệt Pt1000

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Chuẩn độ dẫn điện Metrohm 100 µS/cm, 5 x 30 mL

NSX: Metrohm

Hộp 10 gói; Gói 30ml.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch chuẩn độ dẫn 100uS/cm Metrohm 250ml

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Mã hàng: 6.2324.010

Chai 250ml.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

6.0262.100 Ecotrode Plus - điện cực đo PH metrohm

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Mã SP: 6.0262.100

Đo pH/chuẩn độ axit bazo môi trường nước. 0-14pH.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Điện cực pH iEcotrode Plus Metrohm 6.0280.300

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

PN: 6.0280.300

Điện cực đo pH và chuẩn độ axít bazơ môi trường nước.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch pH chuẩn Metrohm

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Metrohm có các loại chuẩn pH 4/7/9.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

6.0502.140 Điện cực chọn lọc ion Cu METROHM

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Copper-selective electrode with crystal membrane. Là điện cực chọn lọc ion đồng có màng điện cực dạng tinh thể.

Thang đo [theo lý thuyết]: 1x10-8 ... 0.1 mol/L

Phạm vi nhiệt độ: 0 ... 80 oC

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

6.0502.120 Điện cực chọn lọc ion Cl METROHM

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Chloride-selective electrode with crystal membrane.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

2.856.0110 856 Conductivity Module with Touch Control

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Model: 856 Conductivity

PN: 2.856.0110

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

6.0915.100 Đầu dò độ dẫn 5-ring có PT1000 Metrohm

HSX: Metrohm Thụy Sỹ 

PN: 6.0915.100

5-ring conductivity measuring cell c = 0.7 cm-1 with Pt1000 (fixed cable).

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

TegoTrant A100 18 g

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

TegoTrant A100 18 g

Titrant for the determination of anionic surfactants

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch điện ly electrolyte KNO3-1mol/L 250 mL

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Mã hàng: 6.2310.010

Qui cách đóng chai: 250 mL/chai.

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dung dịch làm sạch điện cực Metrohm 6.2325.100

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Mã hàng: 6.2325.100

Qui cách đóng chai: 50ml/chai x 3

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

6.0262.100 Điện cực Ecotrode Plus Metrohm

HSX: Metrohm Thụy Sỹ

Mã SP: 6.0262.100

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Điện cực đo độ dẫn 5-vòng Metrohm

HSX: Metrohm Thụy Sỹ 

PN:  6.0915.100

5-ring conductivity measuring cell c = 0.7 cm-1 with Pt1000 (fixed cable)

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Điện cực đo độ dẫn 5 vòng, Pt1000 C=0.7

HSX: Metrohm Thụy Sỹ 

PN:  6.0915.100

5-ring conductivity measuring cell c = 0.7 cm-1 with Pt1000 (fixed cable)

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Điện cực đo chất hoạt động bề mặt NIO Surfactant Electrode

HSX: Metrohm Thụy Sỹ 

PN:  6.0507.010

NIO surfactant electrode

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Điện cực Unitrode with Pt1000 Metrohm 6.0258.010

HSX: Metrohm Thụy Sỹ 

PN: 6.0258.010

Unitrode with Pt1000 (fixed cable 1.2 m, 2 mm)

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo pH cầm tay Metrohm 913 pH 2.913.0010

HSX: Metrohm | Thụy Sỹ

Model: 913 pH

PN: 2.913.0010

Xuất xứ: Thụy Sỹ

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo độ dẫn cầm tay Metrohm 912 Conductometer 2.912.0010

HSX: Metrohm | Thụy Sỹ

Model: 912 Conductometer

PN: 2.912.0010

Xuất xứ: Thụy Sỹ

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy đo pH/DO/mV/nhiệt độ cầm tay Metrohm 913 pH/DO

HSX: Metrohm - Thụy Sỹ

Model: 913 pH/DO (cầm tay)

Mã hàng: 2.913.0020

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Top