HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Pipet & Micropipet Hamilton

mỗi trang

68007-24 Hamilton Đầu tip 10uL, tip dài, 96/hộp

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

Là đầu tip/đầu côn 10ul dùng cho các micropipet 2 µL, 5 µL, và. 10 µL

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

68008-20 Hamilton Đầu tip 200uL

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

Đầu tip 200uL dùng cho Micropipet 20 µL, 25 µL, 50 µL, 100 µL, và 200 µL.

L52.1 mm

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

55019-36 Hamilton Micropipet Dụng cụ bơm hút mẫu 10 - 100uL

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

PN: 55019-36

Dụng cụ bơm hút mẫu 10-100uL, mỗi bước tăng 0.2uL.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

55019-40 Hamilton Micropipet Dụng cụ bơm hút mẫu 100uL - 1mL

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

PN: 55019-40

Dụng cụ bơm hút mẫu 100uL đến 1000uL, mỗi bước tăng 2uL.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

34195 Hamilton Giá treo Micropipet đa kênh, SoftGrip, Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Giá treo 8 micropipet, SoftGrip, Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

 

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

55019-11 Hamilton micropipet dụng cụ bơm hút mẫu 200uL

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

Micropipet cố định 200uL / Fixed Volume SoftGrip Pipette 200µL

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

55019-07 Hamilton micropipet dụng cụ bơm hút mẫu 50uL

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

Micropipet cố định 50uL / Fixed Volume SoftGrip Pipette 50µL

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

55019-03 Hamilton micropipet dụng cụ bơm hút mẫu 10uL

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

Micropipet cố định 10uL / Fixed Volume SoftGrip Pipette 10µL

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

55019-05 Hamilton dụng cụ bơm hút mẫu 25uL

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

Micropipet cố định 25uL / Fixed Volume SoftGrip Pipette 25 µL

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

WI.5.403.220P Scilab - Micropipet 8 kênh 20-200uL Witeg WITOPET

NSX: Witeg - Germany

Pipettor, WITOPET Premium ,8-Channel, 20 - 200㎕

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

WI.5.403.220P Scilab - Micropipet 12 kênh 20-200uL Witeg WITOPET

NSX: Witeg - Germany

Pipettor, WITOPET Premium ,12-Channel, 20 - 200㎕

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

WI.5.403.230P Scilab - Micropipet 12 kênh 20-300uL Witeg WITOPET

NSX: Witeg - Germany

Pipettor, WITOPET Premium ,12-Channel, 20 - 300㎕

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Giá treo Micropipet 7 chỗ

HSX: Scilab

Dùng treo micropipet, pipettor , 7 vị trí

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 5µL SoftGrip

NSX: Hamilton Thụy Sỹ

PN: 55019-01

Là dụng cụ hút mẫu cố định thể tích 5uL.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Giá treo Micropipet đa kênh HAMILTON

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

Part/REF # 34195

SoftGrip Multi-Channel Stand - Giá treo pipet đa kênh

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Giá treo Micropipet 8 vị trí Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

P/N: 6600849-01

SoftGrip Eight Position Pipette Carousel - Giá treo 8 Micropipet

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dụng cụ hút mẫu Mircopipet 10-100 µL Hamilton 55019-36

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

P/N: 55019-36 Adjustable Volume SoftGrip Pipette 10-100 µL

Có thể điều chỉnh thể tích hút từ 10-100 µL. Mỗi bước chỉnh 0.2uL.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dụng cụ hút mẫu 500 µL Hamilton Pipettor

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

P/N: 55019-17 Fixed Volume SoftGrip Pipette 500 µL Chính xác ở 100% thể tích: 0.18±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: ± 0.4%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn. Màu Cam (Burnt Organe)

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Dụng cụ hút mẫu 1000uL Hamilton Pipettor

HSX: Hamilton Thụy Sỹ

P/N: 55019-19 Fixed Volume SoftGrip Pipette 1000 µL Màu Tím Violet. Chính xác ở 100% thể tích: 0.12 ±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: 0.30 ±%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet một kênh 2.5 - 25 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-34 Adjustable Volume SoftGrip Pipette 2.5 - 25 µL Mỗi bước chỉnh 0.02uL. Màu Forest Green.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet một kênh 0.2-2 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-30 Adjustable Volume SoftGrip Pipette 0.2-2 µL: Có thể điều chỉnh thể tích hút từ 0.2-2 µL. Mỗi bước chỉnh 0.002uL. Màu Aqua. Thanh trùng được.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet một kênh 1-10 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-32 Adjustable Volume SoftGrip Pipette 1-10 µL: Có thể điều chỉnh thể tích hút từ 1-10 µL. Mỗi bước chỉnh 0.02uL. Màu tím.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet một kênh 10-100 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-36 Adjustable Volume SoftGrip Pipette 10-100 µL: Có thể điều chỉnh thể tích hút từ 10-100 µL. Mỗi bước chỉnh 0.2uL.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet một kênh 30-300 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-38 Adjustable Volume SoftGrip Pipette 30-300 µL: Có thể điều chỉnh thể tích hút từ 30-300 µL. Mỗi bước chỉnh 0.2uL.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet một kênh 100-1000 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-40 Adjustable Volume SoftGrip Pipette 100-1000 µL: Có thể điều chỉnh thể tích hút từ 100-1000 µL.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 500 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-17 Fixed Volume SoftGrip Pipette 500 µL Chính xác ở 100% thể tích: 0.18±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: ± 0.4%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn. Màu Cam (Burnt Organe)

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 300 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-15 Fixed Volume SoftGrip Pipette 300 µL Chính xác ở 100% thể tích: 0.4±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: 0.18 ±%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn. Màu Cam (Burnt Organe)

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 250 µL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-13 Fixed Volume SoftGrip Pipette 250 µL Chính xác ở 100% thể tích: 0.4±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: 0.18 ±%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn. Màu Cam (Burnt Organe)

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 25uL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-05 Fixed Volume SoftGrip Pipette 25 µL Chính xác ở 100% thể tích: 0.8 ±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: 0.3 ±%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn. Màu Xanh Forest Green

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 200uL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-11 Fixed Volume SoftGrip Pipette 200 µL Màu Mustard Chính xác ở 100% thể tích: 0.18 ±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: 0.40 ±%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 1000uL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-19 Fixed Volume SoftGrip Pipette 1000 µL Màu Tím Violet. Chính xác ở 100% thể tích: 0.12 ±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: 0.30 ±%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 100uL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-09 Fixed Volume SoftGrip Pipette 100 µL Màu Tím Violet. Chính xác ở 100% thể tích: 0.50 ±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: 0.20 ±%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 10uL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-03 Fixed Volume SoftGrip Pipette 10 µL Màu Tím. Chính xác ở 100% thể tích: 0.80 ±% . Chuẩn xác ở 100% thễ tích: 0.40 ±%. Thanh trùng và Hiệu Chuẩn.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 12 kênh 30 - 300 uL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-56 12-Channel Adjustable Volume SoftGrip Pipette 30-300 µL : Là micropipet 12 kênhcó thể tùy chỉnh thể tích từ 30-300ul.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Micropipet 8 kênh 30 - 300 uL Hamilton

HSX: Hamilton Thụy Sỹ P/N: 55019-52 8-Channel Adjustable Volume SoftGrip Pipette 30-300 µL : Là micropipet 8 kênhcó thể tùy chỉnh thể tích từ 30-300ul.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Top