Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt
Chat Zalo - 0986.817.366
Mail Contact - viet.hoay@gmail.com
Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy đo độ dẫn cầm tay Metrohm 912 Conductometer 2.912.0010
2.912.0010
Metrohm Thụy Sỹ
12 tháng
HSX: Metrohm | Thụy Sỹ
Model: 912 Conductometer
PN: 2.912.0010
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy đo độ dẫn cầm tay Metrohm 912 Conductometer 2.912.0010
HSX: Metrohm | Thụy Sỹ
Model: 912 Conductometer
PN: 2.912.0010
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Máy đo độ dẫn cầm tay Metrohm 912 Conductometer
Đặc điểm
✓ Thiết bị đo pH và độ dẫn điện song song cầm tay với bộ pin tích hợp
✓ Cổng gắn analog cho các điện cực pH của Metrohm
✓ Cổng gắn đo độ dẫn tương tự cho các tế bào đo độ dẫn 4 dây của Metrohm
✓ Vỏ chắc chắn, kín nước và kín bụi (IP67) để sử dụng trong phòng thí nghiệm và ngoài trời khắc nghiệt.
✓ Màn hình màu LCD với đèn nền giúp dễ đọc kết quả
✓ Giao diện USB để xuất dữ liệu đơn giản sang PC hoặc máy in
✓ Bộ nhớ trong lớn (10.000 bộ dữ liệu)
✓ Chế độ Người dùng được bảo vệ bằng mật mã và Chế độ chuyên gia, ngăn chặn các thay đổi thông số không mong muốn
✓ Bản in và xuất dữ liệu tuân thủ GLP với ID người dùng và dấu thời gian
✓ Hộp vận chuyển chắc chắn cho các phép đo thông thường tại hiện trường
Thông số kỹ thuật
Thang đo | ±0.5% at 0.1 µS - 16 µS ±0.5% at 16 µS - 1 mS ±1.0% at 1 mS - 500 mS |
---|---|
Phạm vi đo | 0.1 µS - 500 mS |
Độ phân giải | 4 chữ số |
Kích thước (W/H/D) | 208 mm / 92 mm / 34 mm |
Màn hình | 3.5" ; màn hình màu |
Good Laboratory Practice (GLP) | Yes, data with User ID, timestamp, electrode ID |
Chế độ đo | 1 x conductivity |
Bộ nhớ máy | 10,000 measured values |
Điện áp | Lithium-polymer rechargeable battery 3.7 V; 3,000 mAh |
Lớp bảo vệ | IP67 |
Khối lượng | 400 g |
Phụ tùng tùy chọn
- 6.0917.080 Conductivity measuring cell c = 0.5 cm-1 with Pt1000 (fixed cable), thang đo 15 uS/cm - 250 mS/cm; ứng dụng: đo độ dẫn nước uống, nước thải, nước bề mặt,...
- 6.0918.040 Conductivity measuring cell c = 0.1 cm-1 with Pt1000 (fixed cable), thang đo 0 uS/cm - 300 uS/cm; ứng dụng: nước khử ion.
- 6.0919.140 Conductivity measuring cell c = 1.6 cm-1 with Pt1000 (fixed cable), thang đo 0.1 - 1000 mS/cm; ứng dụng: đo nước biển, nước xả, dung dịch sinh lý
- 6.2324.110 Dung dịch chuẩn độ dẫn 100uS/cm, dùng hiệu chuẩn các cell, hằng số cell =0.1/cm, 5x30ml
Bình luận
Sản phẩm cùng loại