Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt
Chat Zalo - 0986.817.366
Mail Contact - viet.hoay@gmail.com
Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy đo hàm lượng cacbon hữu cơ tổng (TOC) trong nước - Sievers CheckPoint TOC Sensor
CheckPoint
Suez Mĩ
12 tháng
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy đo hàm lượng cacbon hữu cơ tổng (TOC) trong nước - Sievers CheckPoint TOC Sensor
HSX: Suez Mĩ
Model: CheckPoint Pharma & CheckPointe
Sievers CheckPoint On-Line / Portable Total Organic Carbon (TOC) cho phép tính linh hoạt vượt trội khi đo TOC mức thấp. Nó có thể được sử dụng trực tuyến/online để giám sát liên tục hoặc mang đến bất kỳ điểm nào trong hệ thống nước. Cảm biến này là một công cụ mạnh mẽ để lấy mẫu chẩn đoán nhanh chóng và xử lý sự cố cho các ứng dụng vi điện tử, dược phẩm và năng lượng.
Cảm biến CheckPoint TOC có sẵn trong hai dòng sản phẩm - CheckPoint Pharma và CheckPointe để phục vụ các ứng dụng dược phẩm và nước siêu tinh khiết tốt hơn.
Sievers CheckPoint TOC Sensor
Các tính năng và lợi ích của Checkpoint
>> Phân tích nhanh
>> Dễ sử dụng với bảo trì thấp
>> Giao thức xác thực IQ / OQ / PQ được cung cấp
>> CheckPoint Pharma có phạm vi từ 0,21 đến 1.000 ppb và CheckPointe có phạm vi từ 0,05 đến 1.000 ppb
>> Chế độ đo mẫu trực tuyến hoặc lấy từng mẫu
>> CheckPoint Pharma đáp ứng các yêu cầu của Dược điển Hoa Kỳ (USP), Dược điển Châu Âu (EP), Dược điển Trung Quốc (CP) và Dược điển Ấn Độ (IP)
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng cacbon hữu cơ tổng TOC
Phạm vi tuyến tính (CheckPoint Pharma) | 0.21 ppb đến 1,000 ppb C |
Phạm vi tuyến tính (CheckPointe) | 0.05 ppb to 1,000 ppb C |
Độ chính xác của thiết bị | ± 5% khi đo 500 ppb C của đường sucrose2,3 |
Độ đúng (CheckPoint Pharma) | Tốt hơn < 1% RSD hoặc 0.21 ppb khi đo on-line, 3.0% RSD ở 500 ppb khi đo từng mẫu |
Độ đúng (CheckPointe) | Tốt hơn < 1% RSD hoặc 0.05 ppb khi đo on-line, 3.0% RSD ở 500 ppb khi đo từng mẫu |
Mode phân tích | On-line (trung bình hay theo thời gian); grab (với phụ tùng chọn thêm Vial Sampling Kit) |
Thời gian phân tích | Tùy chọn: 15 giây đến 8 hours on-line mode; 10 minutes grab mode |
Ozone Compatibility (CheckPoint Pharma only) | 50 ppb O3; 200 ppb O3 for 2 giờ hàng ngày |
Độ dẫn điện Conductivity/ Trở kháng Resistivity |
|
---|---|
Thang Conductivity/Resistivity cho TOC | Max 1.4 μS/cm hoặc Min 0.7 Mohm-cm từ CO24 |
Độ đúng Conductivity/Resistivity | ± 0.5% RSD (20-40 °C hay 68-104 °F) |
Độ chính xác Conductivity/Resistivity | ± 2.0% |
Thông số kỹ thuật Sensor |
|
Áp suất mẫu On-Line Sample | 103–690 kPa (15–100 psig) (1.0–6.9 bar) |
Các mẫu áp suất thấp | -6.9–55 kPa (-1.0–8 psig) (-0.069–0.55 bar) kèm phụ tùng chọn thêm Low Pressure Sampling Kit - Bộ xử lý mẫu áp suất thấp |
Lưu lượng mẫu yêu cầu | 60 mL/min (Áp suất cao) hay 1 mL/min (Áp suất thấp) |
Điện áp yêu cầu | 100-240 ± 10% VAC, 60 W, 50/60 Hz |
Nhiệt độ (CheckPoint Pharma) | Mẫu: 10-90 °C (50-194 °F); Môi trường: 10-55 °C (50-131 °F) |
Nhiệt độ (CheckPointe) | Mẫu: 10-60 °C (50-140 °F); Môi trường: 10-40 °C (50-104 °F) |
Độ ẩm | 90% |
Trạng thái | 3000 mét |
Cổng Outputs | Ethernet (Modbus TCP/IP), USB, plus two 4-20 mA, two alarms, và binary input with optional I/O board |
Lắp đặt /Overvoltage Category | II |
Kích thước máy | H: 25.40 cm ; W: 30.48 cm ; D: 15.24 cm |
Kích thước kèm theo Bộ Vial Sampling Kit | H: 25.40 cm ; W: 34.87 cm ; D: 15.24 cm |
Khối lượng — CheckPoint | 2.9 kg |
Khối lượng — Vial Sampling Kit | 0.6 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ETL được liệt kê. Tuân theo UL Std. 61010-1. Chứng nhận theo CSA C22.2 No. 61010-1. |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại