Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt
Chat Zalo - 0986.817.366
Mail Contact - viet.hoay@gmail.com
Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy đo quang Lovibond MD 100 Cooling Water phân tích nước làm mát
276240
Lovibond Đức
12 tháng
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy đo quang Lovibond MD 100 Cooling Water phân tích nước làm mát
HSX: Lovibond - Đức
Model: MD 100 Cooling Water
P/N: 276240
Thang đo các chỉ tiêu nước làm mát
- Aluminium PP 0.01 - 0.25 mg/l Al M50 Eriochrom Cyanine R
- Bromine T 0.05 - 13 mg/l Br2 M80 DPD
- Chlorine dioxide T 0.02 - 11 mg/l ClO2 M120 DPD / Glycine
- Chlorine HR (KI) T (105) 5 - 200 mg/l Cl2 M105 KI / Acid
- Chlorine L 0.02 - 4.0 mg/l Cl2 M101 DPD
- Chlorine T 0.01 - 6.0 mg/l Cl2 M100 DPD
- Copper T 0.05 - 5 mg/l Cu M150 Biquinoline
- Iron in Mo PP (224) 0.01 - 1.8 mg/l Fe M224 TPTZ
- Iron LR L (A) 0.03 - 2 mg/l Fe M225 Ferrozine / Thioglycolate
- Molybdate HR L 1 - 100 mg/l MoO4 M254 Thioglycolate
- Molybdate LR PP 0.03 - 3 mg/l Mo M251 Ternary Complex
- Ozone T 0.02 - 2 mg/l O3 M300 DPD / Glycine
- Polyacrylate L 1 - 30 mg/l Polyacryl M338 Turbidity
- Sulphate PP 5 - 100 mg/l SO4 2- M360 Bariumsulphate Turbidity
- Triazole PP 1 - 16 mg/l Benzotriazole or Tolyltriazole M388 Catalyzed UV Digestion
- Zinc L 0.1 - 2.5 mg/l Zn M405 Zincon / EDTA
Ứng dụng:
Nước lò hơi, nước làm mát, xử lý nước uống, kiểm soát nước hồ bơi, xử lý nước hồ bơi, kiểm soát nước hồ bơi, xử lý nước thô, ...
Photometer MD 100 Cooling Water
Thông số kỹ thuật
- Optics LEDs, interference filters (IF) và photo sensor trong buồng mẫu trong suốt. Tùy theo phiên bản, tối đa 3 bộ lọc nhiễu khác nhau được sử dụng. Thông số bước sóng của các lớp lọc nhiễu quang:
- 430 nm Δλ = 5 nm
- 530 nm Δλ = 5 nm
- 560 nm Δλ = 5 nm
- 580 nm Δλ = 5 nm
- 610 nm Δλ = 6 nm
- 660 nm Δλ = 5 nm
- Độ chính xác bước sóng: ± 1
- Thang quang: -2500 - 2500 mAbs
- Độ chính xác quang: 3 % FS (T = 20 °C – 25 °C)
- Màn hình backlit LCD (on keypress)
- Phù hợp cho cell mẫu phi 24 mm
- Hiệu chuẩn người dùng và của nhà máy sản xuất
- Cổng kết nối: Hồng ngoại
- Bộ nhớ nội; cuộn :16 data sets
- Nguồn điện cấp: 4 micro batteries (AAA)
- Tuổi thọ pin đo khoảng 17 giờ
- Auto – OFF : Có
- Đồng hồ hiển thị ngày giờ thực tế của máy
- Chứng nhận Compliance : CE
- Protection Class IP 68
- Kích thước: 155 x 75 x 35 mm
- Khối lượng máy: 260 g
Bình luận
Sản phẩm cùng loại