Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt
Chat Zalo - 0986.817.366
Mail Contact - viet.hoay@gmail.com
Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy đo quang MD 200 Chlorine, Bromine, pH, Cyanuric acid, Acid capacity KS4.3, Calcium hardness, tab
2861912
Lovibond Đức
12 tháng
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy đo quang MD 200 Chlorine, Bromine, pH, Cyanuric acid, Acid capacity KS4.3, Calcium hardness, tab
HSX: Lovibond - Đức
Model: MD 200 6 in 1
P/N: 2861912
Máy đo quang MD 200 có thể được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực phân tích nước.
Quang học có độ chính xác cao, ngoài đèn LED ổn định lâu dài làm nguồn sáng, còn cung cấp các bộ lọc nhiễu chất lượng cao, đảm bảo kết quả đo chính xác và có thể tái tạo. Ngoài ra, các thành phần này làm cho quang kế bảo trì thấp.
Các thiết bị gây ấn tượng bởi tính dễ sử dụng, thiết kế tiện dụng và kích thước nhỏ gọn, giúp việc cầm nắm các thiết bị trở nên dễ dàng và an toàn.
Sử dụng thuốc thử Lovibond® dạng viên nén ổn định lâu dài (đảm bảo độ bền tối thiểu từ 5-10 năm) hoặc thuốc thử Lovibond® dạng lỏng.
Thang đo:
Bromine T 0.05 - 13 mg/l Br2
Chlorine HR T 0.1 - 10 mg/l Cl2 a)
Chlorine L 0.02 - 4.0 mg/l Cl2 a)
Chlorine T 0.01 - 6.0 mg/l Cl2 a)
CyA T 10 - 160 mg/l CyA
Hardness Calcium (B) T 20 - 500 mg/l CaCO3
KS4.3 T 0.1 - 4 mmol/l KS4.3
pH value L 6.5 - 8.4
pH-value T 6.5 - 8.4
Ứng dụng:
Nước lò hơi, nước làm mát, xử lý nước uống, kiểm soát nước hồ bơi, xử lý nước hồ bơi, kiểm soát nước hồ bơi, xử lý nước thô, ...
Photometer MD 200 6in1 phân tích 6 chỉ tiêu trên 1 máy
Thông số kỹ thuật
Quang học | LEDs, interference filters (IF) and photo sensor in transparent sample chamber. Depending on the version, up to 3 different interference filters are used. Wavelength specifications of interference filters: 430 nm Δλ = 5 nm 530 nm Δλ = 5 nm 560 nm Δλ = 5 nm 610 nm Δλ = 6 nm |
Độ chính xác bước sóng | ± 1 nm |
Phạm vi quang học | -2500 - 2500 mAbs |
Độ chính xác quang học | 3 % FS (T = 20 °C – 25 °C) |
Vận hành | Foil keypad |
Hiển thị | backlit LCD (on keypress) |
Loại cuvet phù hợp | Round Cuvettes 24 mm |
Hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn nhà sản xuất và của người dùng. Reset lại theo NSX được. |
Kết nối | Infrared - Hồng ngoại |
Bộ nhớ nội | bộ nhớ cuộn 16 data kết quả đo |
Nguồn điện | 4 pin (AA) |
Tuổi thọ pin | khoảng 53 giờ |
Auto – OFF | Có |
Đồng hồ | Hiển thị ngày & giờ thực tế |
Loại thiết bị | Di động |
Environmental Conditions | Nhiệt độ: 5 - 40 °C độ ẩm tương đối: 30 - 90 % (non condensing) |
Tiêu chuẩn | CE |
Lớp bảo vệ | IP 68 |
Kích thước | 110 x 55 x 190 mm |
Khối lượng | 455 g |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại