HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy so màu dầu nhớt tự động PFXi195/2 LOVIBOND

(2 đánh giá)

1371952

Anh Quốc

12 tháng

HSX: Lovibond UK

Model: PFXi-195/2

So màu tự động sản phầm dầu khí theo ASTM, Pt-Co, màu saybolt, ...

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy so màu dầu nhớt tự động PFXi195/2 LOVIBOND

HSX: Lovibond UK

Model: PFXi-195/2

pn: 1371952

 

So màu nước thải theo các tiêu chuẩn màu:

 

Title Scale Path Length Scale Range Scale Resolution Applicable Standard Add to quotation cart
Pt-Co 50 mm 0 - 500 mg Pt/l 0.1 mg Pt/l ISO 6271  
ASTM Colour 33 mm 0 - 8 0.1 unit ASTM D6045  
Saybolt Colour 50 mm -16 - +30 1 unit ASTM D156, ASTM D6045  
Rosin - French (Bordeaux) Colour          
Rosin, US Naval Stores 7/8" XC-D XC, XB, XA, X, WW, WG, N, M, K, I, H, G, F, E, D ASTM D509  
CIE L* a* b 1 mm - 50 mm dependant on spectral locus 0.01 ASTM E308  
Transmission % 1 mm - 50 mm 0 % - 100 % 0.01 %    
Optical Density 1 mm - 50 mm 0 - 2.5 0.0001    
Absorbance 1 mm - 50 mm 0 - 1 0.0001    
Delta E* colour difference 1 mm - 50 mm dependant on spectral locus 0.01    
xyY chromaticity co-ordinates 1 mm - 50 mm 0 - 1 (x,y), 0 - 100 (Y) 0.0001 (x,y), 0.01 (Y) ASTM E308  
XYZ Tristimulus 1 mm - 50 mm 0 - 100 0.01 ASTM E308

 

Thông số kỹ thuật

 

Applicable Standard ASTM D156
ASTM D509
ASTM D1209
ASTM D1500
ASTM D6045
ASTM E308
ISO 2049
ISO 6271
Colour Type Transparent
Measuring Principle 9 interference filters
Repeatability ±0.0004 (CIE xy Chromaticity) on measurements of de-ionised water
Detector blue enhanced photodiode
Display 240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue)
Interfaces USB
RS 232
Ethernet
Path Length 0.1 - 50 mm
Measuring Geometrics 0° - 180° Transmission
Internal Storage 100,000+ Messungen
Measurement Time less than 30 seconds
Power Supply Universal (90 - 240 VAC), via external power supply
Sample Chamber max 50mm cells
Keypad 23 key tactile membrane keypad; washable polyester with audible feedback
Instrument Housing Fabricated steel with tough, textured paint finish
Spectral Range 420 - 710 nm
Bandwidth 10 nm
Baseline Calibration Single key press; fully automated
Illuminants CIE Illuminant A
CIE Illuminant B
CIE Illuminant C
CIE Illuminant D65
Portability Benchtop
Observer 2°, 10°
Touchscreen No
Compliance CE
RoHS
WEEE
Languages User Interface English, German, French, Italian, Portuguese, Spanish, Russian, Chinese, Japanese
Dimensions 435 x 170 x 195 mm

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top