Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt
Chat Zalo - 0986.817.366
Mail Contact - viet.hoay@gmail.com
Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy so màu hóa chất tự động PFXi195/6 LOVIBOND
1371956
Anh Quốc
12 tháng
HSX: Lovibond UK
Model: PFXi-195/2
So màu tự động hóa chất, dầu gội, chất tẩy rữa, ...theo tiêu chuẩn màu Pt-Co, CIE L* a* b, Klett, ...
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy so màu hóa chất tự động PFXi195/6 LOVIBOND
HSX: Lovibond UK
Model: PFXi-195/6
pn: 1371956
So màu nước thải theo các tiêu chuẩn màu:
Title | Scale Path Length | Scale Range | Scale Resolution | Applicable Standard | Add to quotation cart |
---|---|---|---|---|---|
Hess-Ives Colour Units (DGK F050.2) | 10, 25, 50 mm | ||||
Pt-Co | 50 mm | 0 - 500 mg Pt/l | 0.1 mg Pt/l | ISO 6271 | |
CIE L* a* b | 1 mm - 50 mm | dependant on spectral locus | 0.01 | ASTM E308 | |
Transmission % | 1 mm - 50 mm | 0 % - 100 % | 0.01 % | ||
Optical Density | 1 mm - 50 mm | 0 - 2.5 | 0.0001 | ||
Absorbance | 1 mm - 50 mm | 0 - 1 | 0.0001 | ||
Delta E* colour difference | dependant on spectral locus | 0.01 | |||
xyY chromaticity co-ordinates | 1 mm - 50 mm | 0 - 1 (x,y), 0 - 100 (Y) | 0.0001 (x,y), 0.01 (Y) | ASTM E308 | |
XYZ Tristimulus | 1 mm - 50 mm | 0 - 100 | 0.01 | ASTM E308 | |
Klett Colour | 40 mm | 0 - 1000 | 1 unit | AOCS Dd 5 |
Máy so màu tự động PFXi195/6
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn đáp ứng | AOCS Dd 5 ASTM D1209 ASTM E308 ISO 6271 |
Loại màu | Transparent / Sáng |
Nguyên lý đo | 10 interference filters |
Độ lặp lại | ±0.0004 (CIE xy Chromaticity) on measurements of de-ionised water |
Detector Đầu dò | blue enhanced photodiode |
Màn hình | 240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue) |
Giao diện | USB RS 232 Ethernet |
Bước sóng | 0.1 - 50 mm |
Góc đo | 0° - 180° Transmission |
Bộ nhớ máy | 100,000+ Messungen |
Thời gian đo | ít hơn 30 giây |
Nguồn điện cho máy | Universal (90 - 240 VAC), via external power supply |
Buồng mẫu | max 50mm cells |
Bàn phím Keypad | 23 key tactile membrane keypad; washable polyester with audible feedback |
Lớp áo bảo vệ máy | Fabricated steel with tough, textured paint finish |
Phạm vi quang | 420 - 710 nm |
Băng tần | 10 nm |
Baseline Calibration | Single key press; fully automated |
Các nguồn sáng | CIE Illuminant A CIE Illuminant B CIE Illuminant C CIE Illuminant D65 |
Loại máy để bàn | Benchtop |
Observer | 2°, 10° |
Cảm ứng | Không |
Compliance | CE RoHS WEEE |
Nhiều ngôn ngữ | Anh Ngữ, Đức, Pháp, Ý, TVN, BĐN, Nga, Hoa, Nhật. |
Kích thước | 435 x 170 x 195 mm |
Bình luận