Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt
Chat Zalo - 0986.817.366
Mail Contact - viet.hoay@gmail.com
Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
K86200-MM Koehler Máy đo tỷ trọng tự động Model A
K86200-MM
Koehler - Hoa Kì
12 tháng
HSX: Koelher - Mĩ
Model: K86200-MM
K86200-MM Automatic Density Meter - AutoFill Option, Model A Spec
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
K86200-MM Automatic Density Meter - AutoFill Option, Model A Spec
HSX: Koelher Hoa Kỳ
Model: K86200-mm / ĐỘ CHÍNH XÁC: 0.00005 g/cm³
Thang đo: 0 đến 3 g/cm³
Nhiệt độ: 0°C đến 100°C
Áp suất: 0 đến 10 bars
Mode đo: Continuous / liên tục, Single / đơn, Multiple / nhiều lần
Cung cấp bao gồm như sau:
>> 1 ea. UKAS DD nước chuẩn tỷ trọng.
>> Bộ tài liệu thẩm định IQ/OQ
>> 6 pcs. K86220- 3 mL Syringe with Elastomeric tipped plunger
>> 6 pcs. K86221 xilanh 3ml
>> Bình hứng thải K86232
>> 6 feet of Silcone hose 1/8"ID x 3/16"OD K86229
>> 2pcs. Of Luer Male Plug K86218
>> 4pcs. Of Hose barbed/Male Luer Adapter K86214
>> 2pcs PTFE Fill Nozzel
>> 2pcs. Female Luer to 1/4" - 28 thread, ETFE
>> 2pcs. Female Luer Lok to 1/4" - 28 thread, ETFE
>> 2pcs. Barbed to 1/4" - 28 thread, UNF, ETFE
>> 1 ea. K86224 Small Phillips head Screw Driver
>> K86223 Nozzle Repair Tool
>> Bộ nguồn K86225 và dây nguồn K86226
Thông số kỹ thuật
✓ Đáp ứng các tiêu chuẩn sau: ASTM D1250, D4052, D5002, D5931; ISO 12185 DIN 51757
✓ Thang đo:
✓✓ Tỷ trọng: 0 ... 3 g/cm3
✓✓ Nhiệt độ: 0°C ... 95°C
✓✓ Áp suất: 0 ... 10 bars
✓ Các mode / chế độ vận hành: Continuous, Single và Multiple
✓ Chính xác:
✓✓ K86200 Tỷ trọng: 0.00005 g/cm3
✓✓ K86200 Nhiệt độ: 0.03 °C
✓✓ K86201 Tỷ trọng: 0.0001 g/cm3
✓✓ K86201 Nhiệt độ: 0.05 °C
✓ Độ lặp lại:
✓✓ K86200 Tỷ trọng: 0.00001 g/cm3
✓✓ K86200 Nhiệt độ: 0.01 °C
✓✓ K86201 Tỷ trọng: 0.00005 g/cm3
✓✓ K86201 Nhiệt độ: 0.02°C
✓ Độ phân giải:
✓✓ K86200 Tỷ trọng: 0.00001 g/cm3
✓✓ K86200 Nhiệt độ: 0.01°C
✓✓ K86201 Tỷ trọng: 0.0001 g/cm3
✓✓ K86201 Nhiệt độ: 0.01°C
✓ Thể tích mẫu tối thiểu: 1 ml, xấp xỉ
✓ Vật liệu tiếp xúc: Borosilicate glass, Teflon (PTFE, ECTFE)
✓ Màn hình: 10.4 inch diagonal, 800-600 pixels, màu, Flat Panel Monitor kèm Resistant Touch Screen Interface, 200 bit brightness, gasketted for spill protection.
✓ Cổng kết nối: Touch Screen User Interface
✓✓ 5 – USB Ports
✓✓ 1 – Cat. 5 Port
✓✓ 2 – RS232 Ports
✓ Bàn phím, Máy scan Bar Code, Chuột, tương thích Network
✓ Video và Độ phóng đại: Video hỗ trợ xem cell đo, có khả năng phóng đại gấp 10 lần
✓ Bộ nhớ nội: 2 GB Non-removable Compact Flash
>> Call tư vấn: 0986-817-366 - Mr. Alvin
Bình luận