HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Nhiệt kế thủy ngân ASTM

(2 đánh giá)

Hoa Kì

HSX: Koelher USA Đơn vị đo: độ C

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Nhiệt kế thủy ngân ASTM

Nhiệt kế ASTM -  oC

 

Mã hàng ASTM Name Thang đo

250-000-01C

1C

Parital Immersion

-20 to 150

250-000-02C

2C

Partial Immersion

-5 to 300

250-000-03C

3C

Partial Immersion

-5 to 400

250-000-04C

4C

Acid Heat

-1 to 105

250-000-05C

5C

Cloud & Pour, High

-38 to 50

250-000-06C

6C

Cloud & Pour, Low

-80 to 20

250-000-07C

7C

Distillation, Low

-2 to 300

250-000-08C

8C

Distillation, High

-2 to 400

250-000-09C

9C

Pensky-Martens, Low

-5 to 110

250-000-10C

10C

Pensky-Martens, High

90 to 370

250-000-11C

11C

Open Flash

-6 to 400

250-000-12C

12C

Gravity (Density)

-20 to 102

250-000-13C

13C

Loss on Heat

155 to 170

250-000-14C

14C

Paraffin Wax Melting Point

38 to 82

250-000-15C

15C

Softening Point, Low

-2 to 80

250-000-16C

16C

Softening Point, High

30 to 200

250-000-17C

17C

Saybolt Viscosity

19 to 27

250-000-18C

18C

Saybolt Viscosity & Reid Vapor

34 to 42

250-000-19C

19C

Saybolt Viscosity

49 to 57

250-000-20C

20C

Saybolt Viscosity

57 to 65

250-000-21C

21C

Saybolt Viscosity

78 to 87

... đến 132 C **

** Liên hệ để được tư vấn loại nhiệt kế cần thiết cho ứng dụng của bạn.

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top