Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt
Chat Zalo - 0986.817.366
Mail Contact - viet.hoay@gmail.com
Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị đo tỷ trọng mỹ phẩm tự động K86250 Koehler
K86250
Koehler - Hoa Kì
12 tháng
HSX: Koelher - Mĩ
Model: K86250
Thang tỷ trọng: 0-3 g/cm3. Nhiệt độ 0-100oC. Áp suất 0-10bar. Chế độ đo liên tục, 1 lần và nhiều lần.
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Máy đo tỷ trọng mỹ phẩm tự động
HSX: Koelher Hoa Kỳ
Model: K86250
Tỷ trọng là một tính chất vật lý cơ bản có thể được sử dụng cùng với các đặc tính khác để đặc trưng cho chất lượng của dầu thô, các phần nhẹ và nặng của dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp thử bao gồm việc xác định tỷ trọng hoặc tỷ trọng tương đối của dầu thô, sản phẩm chưng cất dầu mỏ và dầu nhớt có thể được xử lý theo cách thông thường như chất lỏng ở nhiệt độ thử nghiệm từ 15 - 35 ° C.
Cung cấp bao gồm như sau:
>> 1 ea. UKAS DD nước chuẩn tỷ trọng.
>> Bộ tài liệu thẩm định IQ/OQ
>> 6 pcs. K86220- 3 mL Syringe with Elastomeric tipped plunger
>> 6 pcs. K86221 xilanh 3ml
>> Bình hứng thải K86232
>> 6 feet of Silcone hose 1/8"ID x 3/16"OD K86229
>> 2pcs. Of Luer Male Plug K86218
>> 4pcs. Of Hose barbed/Male Luer Adapter K86214
>> 2pcs PTFE Fill Nozzel
>> 2pcs. Female Luer to 1/4" - 28 thread, ETFE
>> 2pcs. Female Luer Lok to 1/4" - 28 thread, ETFE
>> 2pcs. Barbed to 1/4" - 28 thread, UNF, ETFE
>> 1 ea. K86224 Small Phillips head Screw Driver
>> K86223 Nozzle Repair Tool
>> Bộ nguồn K86225 và dây nguồn K86226
Thông số kỹ thuật
✓ Đáp ứng các tiêu chuẩn sau: ASTM D1250, D4052, D5002, D5931; ISO 12185 DIN 51757
✓ Thang đo:
✓✓ Tỷ trọng: 0 ... 3 g/cm3
✓✓ Nhiệt độ: 0°C ... 95°C
✓✓ Áp suất: 0 ... 10 bars
✓ Các mode / chế độ vận hành: Continuous, Single và Multiple
✓ Chính xác:
✓✓ K86200 Tỷ trọng: 0.00005 g/cm3
✓✓ K86200 Nhiệt độ: 0.03 °C
✓✓ K86201 Tỷ trọng: 0.0001 g/cm3
✓✓ K86201 Nhiệt độ: 0.05 °C
✓ Độ lặp lại:
✓✓ K86200 Tỷ trọng: 0.00001 g/cm3
✓✓ K86200 Nhiệt độ: 0.01 °C
✓✓ K86201 Tỷ trọng: 0.00005 g/cm3
✓✓ K86201 Nhiệt độ: 0.02°C
✓ Độ phân giải:
✓✓ K86200 Tỷ trọng: 0.00001 g/cm3
✓✓ K86200 Nhiệt độ: 0.01°C
✓✓ K86201 Tỷ trọng: 0.0001 g/cm3
✓✓ K86201 Nhiệt độ: 0.01°C
✓ Thể tích mẫu tối thiểu: 1 ml, xấp xỉ
✓ Vật liệu tiếp xúc: Borosilicate glass, Teflon (PTFE, ECTFE)
✓ Màn hình: 10.4 inch diagonal, 800-600 pixels, màu, Flat Panel Monitor kèm Resistant Touch Screen Interface, 200 bit brightness, gasketted for spill protection.
✓ Cổng kết nối: Touch Screen User Interface
✓✓ 5 – USB Ports
✓✓ 1 – Cat. 5 Port
✓✓ 2 – RS232 Ports
✓ Bàn phím, Máy scan Bar Code, Chuột, tương thích Network
✓ Video và Độ phóng đại: Video hỗ trợ xem cell đo, có khả năng phóng đại gấp 10 lần
✓ Bộ nhớ nội: 2 GB Non-removable Compact Flash
Bình luận