HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy so màu CIE tự động mỹ phẩm TRA 520 Handheld & Benchtop Sphere Spectrophotometer

(1 đánh giá)

403225

Lovibond Anh Quốc

12 tháng

NSX: Lovibond (Anh Quốc)

Model: TR 520 TRA 520 Handheld & Benchtop Sphere Spectrophotometer

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

TRA 520 Handheld & Benchtop Sphere Spectrophotometer

HSX: Lovibond Anh Quốc

Model: TR 520

Ứng dụng: TRA 520 cho phép người dùng đo hầu hết các ứng dụng bao gồm bột, chất lỏng, gel, bột nhão, hạt và vật liệu rắn. Người dùng cũng có thể đo vật liệu huỳnh quang bằng UV In và UV Out.

Dùng trong lĩnh vực sản xuất: Sơn, Mỹ phẩm, Dung dịch tẩy rữa, vệ sinh, Nhựa & Dệt Nhuộm/Vải.

TRA 520 là một giải pháp kiểm soát chất lượng hiệu quả về chi phí, có thể được sử dụng như một máy đo quang phổ cầm tay hoặc để bàn. Thiết kế gọn nhẹ và tiện dụng cùng với giá đỡ để bàn di động khiến nó trở nên lý tưởng để kiểm soát chất lượng trong phòng thí nghiệm, hiện trường hoặc trong nhà máy sản xuất. Có sẵn các khẩu độ có thể chuyển đổi 10mm/8mm & 5mm/4mm và khả năng đo vật liệu huỳnh quang với UV In và UV Out làm cho TRA 520 trở thành máy quang phổ để bàn và cầm tay hiệu quả về chi phí hoàn hảo.N6I6

 

Đáp ứng các tiêu chuẩn:

CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter Lab colour spaces, ∆E*L*a*b*, ∆E*C*h°, ∆E*uv, ∆E*94, ∆E*cmc(2:1), ∆E*cmc(1:1), ∆E*00, ∆E Hunter Colour Difference Formulars; and can be set to D65, A, C, D50, D55, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12 illuminants. Ngoài ra, the TRA 520 can report a wide selection of other Colorimetric Index’s: WI (ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter), YI (ASTM D1925, ASTM 313), TI (ASTM, E313, CIE/ISO), Metamerism Index (MI), Colour stain, Colour Fastness, Colour Strength and Opacity. This data can be seen as either Spectral Value/ Graph, Colorimetric Value, Colour Difference Value/ Graph, PASS/FAIL Result, Colour Offset hoặc Samples Chromaticity valuesN6

Thông số kỹ thuật:

Applicable Standard ASTM 313
ASTM D1925
ASTM E308
Colour Type Opaque
Optical Geometry Reflect: di: 8°, de: 8° (diffused illumination, 8 degree viewing angle)
Integrating Sphere Size 48 mm
Spectrophotometric Mode Concave Grating
Sensor 256 image Element Double Array CMOS Image Sensor
Repeatability MAV/SCI: ΔE* ≤0.03
Display 3.5 inch TFT colour LCD, Capacitive Touch Screen
Interfaces USB
Spectral Interval 10 nm
Measurement Mode Single Measurement, Average Measurement
External Storage 2000 Standards : 20000 Samples
Location Method Camera View Finder Locating
Measured Reflectance Range 0 - 200 %
Measurement Time 2.6 s
Measuring Aperture Dual Aperture: 10mm/8mm & 5mm/4mm
Specular Component SCI & SCE
Power Supply Li-ion Battery
Colour Difference Formular ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc (2:1), ΔE*cmc (1:1), ΔE*00v, ΔE (Hunter)
Battery Life Time 5000 measurements with 8 hours
Other Colorimetric Index WI (ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter)
YI (ASTM D1925, ASTM 313, TI (ASTM E313, CIE/ISO)
Metamerism Index MI, Staining Fastness, Colour Fastness, Colour Strength, Opacity
Displayed Data Spectrogram/Values, Samples Chromaticity Values,
Colour Difference Values/Graph, PASS/FAIL Result, Colour Offset
Inter Instrument Agreement MAV/SCI: ΔE* ≤0.15
Spectral Range 400 - 700 nm
Bandwidth 10 nm
Illuminants CIE Illuminant D65
CIE Illuminant A
CIE Illuminant C
CIE Illuminant D50
CIE Illuminant D55
CIE Illuminant D75
CIE Illuminant F1
CIE Illuminant F2
CIE Illuminant F3
CIE Illuminant F4
CIE Illuminant F5
CIE Illuminant F6
CIE Illuminant F7
CIE Illuminant F8
CIE Illuminant F9
CIE Illuminant F10
CIE Illuminant F11
CIE Illuminant F12
Portability Portable
Illuminant Life Span 5 years, more than 3 million measurements
Observer 2° / 10°
Environmental Conditions 0 - 40 °C, 0 - 85 % Relative Humidity (non condensing), Altitude < 2000 m
Stock Conditions -20 - 50 °C, 0 - 85 % Relative Humidity (non condensing)
Languages User Interface English, German, French, Spanish, Portuguese, Chinese
Dimensions 184 x 105 x 77 mm

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top