Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt
Chat Zalo - 0986.817.366
Mail Contact - viet.hoay@gmail.com
Alvin - 0986.817.366
Tin tức
Dòng sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị so màu tự động nhựa TRA500 Lovibond
403220
Lovibond Anh Quốc
12 tháng
NSX: Lovibond (Anh Quốc)
Model: TRA 500
TRA 500 Handheld & Benchtop Reflectance Spectrophotometer
Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt
Thiết bị so màu tự động nhựa TRA500 Lovibond
HSX: Lovibond Anh Quốc
Model: TR 500
TRA 500 là một giải pháp kiểm soát chất lượng hiệu quả về chi phí, có thể được sử dụng như một máy đo quang phổ cầm tay hoặc để bàn. Thiết kế gọn nhẹ và tiện dụng cùng với chân đế để bàn di động khiến nó trở nên lý tưởng để kiểm soát chất lượng trong phòng thí nghiệm, hiện trường hoặc trong nhà máy sản xuất.I6
* Đáp ứng các tiêu chuẩn:
TRA 500 đo màu đáp ứng các tiêu chuẩn màu: CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter Lab colour spaces, ∆E*L*a*b*, ∆E*C*h°, ∆E*uv, ∆E*94, ∆E*cmc(2:1), ∆E*cmc(1:1), ∆E*00, ∆E Hunter Colour Difference Formulars; and can be set to D65, A, C, D50, D55, D75, F2, F7 & F11 illuminants. In addition, the TRA 500 can report a wide selection of other Colorimetric Indexes: WI (ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter),YI (ASTM D1925, ASTM 313), TI (ASTM, E313, CIE/ISO), Metamerism Index (MI), Colour stain, Colour Fastness, Colour Strength and Opacity. This data can be seen as either Spectral Value/Graph, Colorimetric Value, Colour Difference Value/ Graph, PASS/FAIL Result, Colour Offset hay Samples Chromaticity values.N6
* Hiệu chuẩn máy
Bảng hiệu chuẩn đi kèm với mỗi TRA 500 kết hợp một ô màu trắng và tấm hiệu chuẩn màu đen. Điều này cho phép kiểm tra số lần đọc tối thiểu và tối đa cứ sau 24 giờ.
* Phần mềm miễn phí, kèm theo máy:
Theo tiêu chuẩn, TRA 500 đi kèm với gói phần mềm PC MIỄN PHÍ. Phần mềm OnShade cho phép phân tích dữ liệu chi tiết, sau đó có thể chia sẻ hoặc in thông qua phụ kiện máy in siêu nhỏ tùy chọn.
Thông số kỹ thuật:
Applicable Standard | ASTM 313 ASTM D1925 ASTM E308 |
Colour Type | Opaque |
Optical Geometry | Reflect: di: 8°, de: 8° (diffused illumination, 8 degree viewing angle) |
Integrating Sphere Size | 48 mm |
Spectrophotometric Mode | Concave Grating |
Sensor | 256 image Element Double Array CMOS Image Sensor |
Repeatability | MAV/SCI: ΔE* ≤0.03 |
Display | 3.5 inch TFT colour LCD, Capacitive Touch Screen |
Interfaces | USB |
Spectral Interval | 10 nm |
Measurement Mode | Single Measurement, Average Measurement |
External Storage | 2000 Standards : 20000 Samples |
Location Method | Camera View Finder Locating |
Measured Reflectance Range | 0 - 200 % |
Measurement Time | 2.6 s |
Measuring Aperture | Dual Aperture: 10mm/8mm & 5mm/4mm |
Specular Component | SCI & SCE |
Power Supply | Li-ion Battery |
Colour Difference Formular | ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc (2:1), ΔE*cmc (1:1), ΔE*00v, ΔE (Hunter) |
Battery Life Time | 5000 measurements with 8 hours |
Other Colorimetric Index | WI (ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter) YI (ASTM D1925, ASTM 313, TI (ASTM E313, CIE/ISO) Metamerism Index MI, Staining Fastness, Colour Fastness, Colour Strength, Opacity |
Displayed Data | Spectrogram/Values, Samples Chromaticity Values, Colour Difference Values/Graph, PASS/FAIL Result, Colour Offset |
Inter Instrument Agreement | MAV/SCI: ΔE* ≤0.15 |
Spectral Range | 400 - 700 nm |
Bandwidth | 10 nm |
Illuminants | CIE Illuminant D65 CIE Illuminant A CIE Illuminant C CIE Illuminant D50 CIE Illuminant D55 CIE Illuminant D75 CIE Illuminant F1 CIE Illuminant F2 CIE Illuminant F3 CIE Illuminant F4 CIE Illuminant F5 CIE Illuminant F6 CIE Illuminant F7 CIE Illuminant F8 CIE Illuminant F9 CIE Illuminant F10 CIE Illuminant F11 CIE Illuminant F12 |
Portability | Portable |
Illuminant Life Span | 5 years, more than 3 million measurements |
Observer | 2° / 10° |
Environmental Conditions | 0 - 40 °C, 0 - 85 % Relative Humidity (non condensing), Altitude < 2000 m |
Stock Conditions | -20 - 50 °C, 0 - 85 % Relative Humidity (non condensing) |
Languages User Interface | English, German, French, Spanish, Portuguese, Chinese |
Dimensions | 184 x 105 x 77 mm |
Bình luận